Thực đơn
Lê_Minh Các phim điện ảnh đã đóngNăm | Tên tiếng Hoa | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Các diễn viên khác | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2011 | 鸿门宴 | White Vengeance | Hồng Môn Yến | Huỳnh Thu Sanh | |
2010 | 火龍對決 | Fire of Conscience | Hỏa Long đối quyết | Nhậm Hiền Tề | |
2009 | 十月围城 | Bodyguards And Assassins | Thập Nguyệt Vi Thành | Lương Gia Huy, Trương Học Hữu | |
2008 | 梅蘭芳 | Forever Enthralled | Mai Lan Phương | Chương Tử Di | |
2008 | 江山美人 | An Empress and the Warriors | Giang Sơn Mỹ Nhân | Trần Tuệ Lâm | |
2007 | 心中有鬼 | The Matrimony | Tâm Trung Hữu Quỷ | Phạm Băng Băng | |
2006 | 緣邀知音 | Melody Looking | Lục yêu tri âm | Đỗ Văn Trạch, Vệ Lan, Vệ Thi | |
2005 | 情義我心知 | Moonlight In Tokyo | |||
2005 | 七劍 | Seven Swords | Thất kiếm | Chân Tử Đan | |
2004 | 大城小事 | Leaving Me, Loving You | Đại thành tiểu sự | Vương Phi | |
2003 | 無間道III終極無間 | Infernal Affairs III | Vô Gian Đạo 3 | Lưu Đức Hoa, Lương Triều Vỹ | |
2003 | 金雞2 | Golden Chicken 2 | Kim kê 2 | Lưu Đức Hoa, Trương Học Hữu | |
2003 | 雙雄 | Heroic Duo | Song hùng | Trịnh Y Kiện | |
2002 | 三更 | Three | Tam canh (Canh 3) | Tăng Chí Vĩ | Đoạt giải Kim Mã "Nam diễn viên chính xuất sắc nhất" năm 2003 |
2001 | 不死情謎 | Bullets of Love | Bất tử tình mê | ||
2001 | 情迷大話王 | Everyday Is Valentine | Tình mê đại thoại vương | ||
2001 | 天使夢 | Dream of a Warrior | Giấc mơ thiên sứ | ||
2000 | 神偷次世代 | Skyline Cruisers | Thời đại trộm cắp | ||
2000 | 一見鍾情 | Sausalito | Duyên tình Sausalito | Trương Mạn Ngọc | |
1998 | 真心英雄 | A Hero Never Dies | Chân tâm anh hùng | Lưu Thanh Vân | |
1998 | 玻璃之城 | City of Glass | Đô thị thủy tinh | Thư Kỳ | |
1998 | 新戀愛世紀 | Love Generation Hong Kong | |||
1997 | 賭神三之少年賭神 | God of Gamblers 3: The Early Stage | Đổ thánh 3 / Thần bài 3 | Viên Vịnh Nghi | |
1997 | 愛你愛到殺死你 | Killing Me Tenderly | |||
1997 | 半生緣 | Eighteen Springs | Bán sanh duyên | Ngô Thanh Liên | |
1996 | 甜蜜蜜 | Comrades: Almost a Love Story | Điềm mật mật | Trương Mạn Ngọc | |
1995 | 墮落天使 | Fallen Angels | Đọa lạc thiên sứ / Thiên thần gãy cánh | Lý Gia Hân, Kaneshiro Takeshi, Mạc Văn Úy | |
1994 | 都市情緣 | Love and the City | Đô thị tình duyên | Ngô Thanh Liên | |
1993 | 初生之犊 | Fearless Match | |||
1993 | 城市獵人 | City Hunter | Thành thị điệp nhân (Thợ săn trong Thành phố) | Thành Long, Vương Tổ Hiền, Khâu Thục Trinh | |
1992 | 飛狐外傳 | The Sword of Many Lovers | Phi Hồ ngoại truyện | ||
1992 | 龍騰四海 | Gun and Rose | Long đằng tứ hải | Lưu Đức Hoa | |
1992 | 神算 | The Magic Touch | Thần toán | ||
1992 | 妖獸都市 | The Wicked City | Thành phố yêu thú | Trương Học Hữu | |
1992 | 伙頭福星 | Shogun and His Little Kitchen | Hỏa đầu phúc tinh | ||
1991 | 痴情快婿 | Fun & Fury | Chàng rể si tình | Châu Huệ Mẫn | |
1991 | 豪門夜宴 | Party of a Wealthy Family/The Banquet | Hào môn dạ yến | ||
1991 | 明月照尖東 | With or Without You | Trương Học Hữu | ||
1991 | 一族 | Fruit Punch Yes | Nhất tộc | ||
1989 | 四千金 | Four Loves | Tứ Thiên Kim | ||
1987 | 少女心 | Hearts, no flowers | Lòng thiếu nữ | ||
1986 | 美男子 | Mr. Handsome | Anh chàng đẹp trai | ||
Thực đơn
Lê_Minh Các phim điện ảnh đã đóngLiên quan
Lê Minh Lê Minh Hưng Lê Minh Đảo Lê Minh Khái Lê Minh Trí Lê Minh Khuê Lê Minh Bằng Lê Minh Hương Lê Minh Sơn Lê Minh HoanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lê_Minh http://ent.people.com.cn/GB/1085/3387596.html http://www1.peopledaily.com.cn/BIG5/paper447/672/7... http://ent.sina.com.cn/p/i/2002-06-06/86441.html http://ent.sina.com.cn/y/o/2005-05-13/0757722598.h... http://gb.chinareviewnews.com/doc/1000/6/7/5/10006... http://cgi.cnn.com/ASIANOW/asiaweek/magazine/2000/... http://www.epochtimes.com/b5/6/10/4/n1475897.htm http://hk-magazine.com/feature/nightlife-november-... http://www.hutchison-whampoa.com/upload_docs/2001/... http://dawn.leonfamily.com/leonnews/leonnewsletter...